Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Reye's syndrome


noun
acquired encephalopathy following acute viral infections (especially influenza or chicken pox) in young children;
characterized by fever, vomiting, disorientation, coma, and fatty infiltration of the liver
Hypernyms:
brain disorder, encephalopathy, brain disease, syndrome


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.